khúc chiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khúc chiết+ adjective
- clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúc chiết"
- Những từ có chứa "khúc chiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brachylogy refractive refractional meander nervous crankle crinkle refraction twine war more...
Lượt xem: 586